7,1 |
Thiết Kế Mới Của Xe
Thiết kế của Ford Everest Wildtrak mới được tạo ra với mục đích cung cấp một trải nghiệm độc đáo và tự tin cho người sử dụng. Thiết kế ngoại thất Wildtrak mới được tạo ra với khung động cơ chắc chắn và nhiều chi tiết như cửa sổ đổi màu, đèn pha LED, và các nắp thùng có thể mở. Nội thất Everest Wildtrak mới cũng được thiết kế với chất liệu cao cấp và các tính năng tiên tiến như màn hình trung tâm cảm ứng, hệ thống âm thanh Bang & Olufsen, và hệ thống điều khiển giọng nói. Thiết kế của Wildtrak mới được tạo ra với mục đích cung cấp một trải nghiệm hoàn hảo cho người sử dụng.
Ngoại Thất Của Ford Everest Wildtrak Mới
Ngoại thất của Ford Everest Wildtrak mới được thiết kế để tạo ra một ngoại hình mạnh mẽ và tự tin. Ngoại thất của Wildtrak có khung động cơ chắc chắn với bộ động cơ được bảo vệ bởi khung thép, cùng với lớp sơn đẹp và bảo vệ môi trường. Ngoại thất còn có nhiều chi tiết như lớp đổi màu cho cửa sổ và nội thất, đèn pha LED, và các nắp thùng có thể mở. Ngoại thất Everest Wildtrak mới được thiết kế để cung cấp cho người sử dụng một trải nghiệm tốt nhất và hiện đại trong một chiếc xe SUV.
Nột Thất Everest Wildtrak
Nội thất của Ford Everest Wildtrak là một trong những tính năng của chiếc xe SUV này. Nội thất của Everest Wildtrak được thiết kế bằng da cao cấp, có ghế lái điều chỉnh điện và hệ thống âm thanh Bang & Olufsen. Everest Wildtrak còn có màn hình trung tâm cảm ứng, hệ thống điều khiển giọng nói, và các tính năng điều khiển từ xa cho các hệ thống trong xe.
Giá Xe Của Phiên Bản Everest Wildtrak 4×4 2023
Bảng Giá Xe | Giá Xe VND |
Ford Everest Wildtrak 2.0L 4×4 | 1.499.000.000 |
Ford Everest Wildtrak 2.0L 4×4Màu Trắng tuyết / Màu Đỏ cam / Màu Vàng Luxe | 1.506.000.000 |
Thông số kỹ thuật Cơ Bản Everest Wildtrak 2023
Tên xe | Ford Everest 2023 |
Số chỗ ngồi | 07 |
Kiểu xe | SUV |
Xuất xứ | Nhập khẩu Thái Lan |
Kích thước DxRxC | 4892 x 1860 x 1837 mm |
Chiều dài cơ sở | 2850 mm |
Động cơ | 2.0L Bi-Turbo |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Dung tích bình nhiên liệu | 80 lít |
Công suất cực đại | 210 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại | 500 Nm |
Hộp số | tự động 10 cấp |
Hệ dẫn động | 2 Cầu 4×4 |
Treo trước | Độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và thanh chống lắc |
Treo sau | Lò xo trụ, ống giảm chấn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts Linkage |
Phanh trước/sau | Đĩa |
Trợ lực lái | Điện |
Cỡ mâm | 20 inch |
Khoảng sáng gầm xe | 210mm |
Khả năng lội nước | 800mm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.